--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già nua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già nua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già nua
+
Old, aged
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
già nua
:
Old, aged
+
emerald shiner
:
loài cá mũi nhỏ ở vùng Hồ Lớn và thung lũng Mississippi với vảy màu xanh
+
dasymeter
:
tỉ trọng khí kế