--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già nua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già nua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già nua
+
Old, aged
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
già nua
:
Old, aged
+
communications security establishment
:
Cục thông tấn Canada thu thập thông tin truyền thông, trợ giúp thi hành luật và cơ quan an ninh.
+
mít xoài
:
(ít dùng) NobodyChỉ là đồ mít xoàiTo be a mere nobbody