--

già đời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già đời

+  

  • For many years of one's life, for one's whole life
    • Già đời làm thợ
      To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già đời"
Lượt xem: 735