--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá thành
+
Cost price
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
giá thành
:
Cost price
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
derogate
:
làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đếnto derogate from someone's power giảm quyền lực của người nàoto derogate from someone's merit làm mất giá trị của người nàoto derogate from someone's reputation phạm đến thanh danh của ai