snuggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snuggle
Phát âm : /'snʌgl/
+ nội động từ
- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
- to snuggle up to someone
xích gần lại ai
- to snuggle up to someone
+ ngoại động từ
- kéo (ai) lại gần; ôm ấp
- she snuggled the child close to her
chị ta ôm em bé vào lòng
- she snuggled the child close to her
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cuddle nestle nest nuzzle draw close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snuggle"
Lượt xem: 779