--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá mà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá mà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá mà
+
như giá (nghĩa mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá mà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giá mà"
:
già mồm
giả mạo
giá mà
giá mua
giải mã
giám má
giấc mơ
giấy má
giấy moi
giấy mời
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
giá mà
:
như giá (nghĩa mạnh hơn)
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face
+
tranh cãi
:
to argue, to dispute
+
bất phương trình
:
(toán) Inequation
+
select committee
:
tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện)