--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá thị trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá thị trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá thị trường
+ noun
market price; market rate
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
giá thị trường
:
market price; market rate
+
fortemente
:
(âm nhạc) mạnh và to tiếng
+
hải chiến
:
Naval
+
âm hồn
:
Soul, wraith, manesmiếu âm hồnA small temple (for the souls of) the deadcác âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đấtlost souls still walking the earthNgày cúng các âm hồnAll Souls' Day
+
commissioned officer
:
sỹ quan quân đội.