--

giác ngộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giác ngộ

+ verb  

  • to rouse; to come to reason; to grow alive
    • giác ngộ cách mạng
      To grow alive to the ideals of revolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giác ngộ"
Lượt xem: 634