--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gián cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gián cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián cách
+
(ít dùng) Intermittent
Dòng điện gián cách
an intermittent electric current
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
gián cách
:
(ít dùng) IntermittentDòng điện gián cáchan intermittent electric current