--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gián thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gián thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián thu
+
(Thuế gián thu) Indirect taxes
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
gián thu
:
(Thuế gián thu) Indirect taxes
+
ngậm câm
:
(địa phương) Keep mum
+
wire
:
dây (kim loại)silver wire dây bạciron wire dây thépbarbed wire dây thép gaito pull the wires giật dây (nghĩa bóng)