--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáng cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng cấp
+
Reduce to a lower rank (grade), demote
Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
To be reduced to a lower rank because of some mistakes
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
giáng cấp
:
Reduce to a lower rank (grade), demotePhạm khuyết điểm bị giáng cấpTo be reduced to a lower rank because of some mistakes