giáng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng cấp+
- Reduce to a lower rank (grade), demote
- Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
To be reduced to a lower rank because of some mistakes
- Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
Lượt xem: 717
Từ vừa tra