--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo chức
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Teacher
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
giáo chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teacher
+
bodeful
:
báo điềm gở; gở
+
cân thư
:
Letter - weight
+
lứa tuổi
:
Age groupNhững học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhaupupils of the same age group like to make friends
+
penchant
:
thiên hướng