--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo chức
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Teacher
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
giáo chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teacher
+
hoàng thổ
:
(ddi.a) Loess
+
giai đoạn
:
stage; phase; periodgiai đoạn lịch sửPhase of the history
+
chữ nghĩa
:
Word and its meaningvăn chương không phải chỉ là chữ nghĩaliterature is not only a matter of words and their meanings
+
chủ nghĩa
:
Doctrine, -ismchủ nghĩa duy tâmidealismchủ nghĩa tư bảncapitalism