--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo học
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Primary school teacher
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
giáo học
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Primary school teacher
+
cao ráo
:
High and drychỗ cao ráoa high and dry placenhà cửa cao ráoa house on a high and dry place
+
kinh kịch
:
Chinese opera theatre
+
dư luận
:
public opinion
+
earl of warwick
:
Vị chính khách người Anh đã đấu tranh cho ngôi nhà của York và giữ ngôi vị cho Edward IV trong cuộc chiến hoa hồng, sau đó chiến đấu cho chiến đấu cho Lancaster và bảo đảm ngai vàng cho Henry VI (1428-1471)