--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo mác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo mác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo mác
+
Cold steel (weapons in former times)
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
giáo mác
:
Cold steel (weapons in former times)
+
cryptacanthodes maculatus
:
loài cá giống lươn, sống ở đáy biển Đại Tây dương, có miệng lớn thẳng đứng
+
aperiodic
:
không theo chu kỳ, định kỳ
+
curie temperature
:
giống curie point
+
lãi
:
profit; interest