--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo phái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo phái
+ noun
religious sect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo phái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáo phái"
:
giao phối
giáo phái
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
giáo phái
:
religious sect
+
khiển muộn
:
(cũ) Dispel one's sorrowUống rượu khiển muộnTo dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol
+
khoái cảm
:
pleasant feeling
+
áp bức
:
To oppressáp bức các tộc người thiểu sốto oppress the ethnic minoritiescác dân tộc bị áp bứcthe oppressed nations
+
ngày thường
:
Week-day