--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo vụ
+
Teaching and study managing department
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
giáo vụ
:
Teaching and study managing department
+
bồi thường
:
To pay damages, to pay compensation forbồi thường cho gia đình người bị nạnto pay damages to the family of the casualties of the accident