--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp xác
+
(ddo^.ng) Crustacean
Cua, tôm là những loài giáp xác
Crabs, lobsters are crustaceans
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
giáp xác
:
(ddo^.ng) CrustaceanCua, tôm là những loài giáp xácCrabs, lobsters are crustaceans