ngũ tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ tuần+
- Fifty years (of age)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ tuần"
- Những từ có chứa "ngũ tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 641