--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp mặt
+
face to face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáp mặt"
:
giáp mặt
giập mật
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
giáp mặt
:
face to face
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
anticipated
:
được mong đợi, chờ đợi