--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp sĩ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
(từ cũ; nghĩa cũ) Troops, soldiery (nói khái quát)
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
giáp sĩ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Armour-clad soldiers.
+
bồng bềnh
:
To bobchiếc thuyền con bồng bềnh giữa sôngthe small boat bobbed in the middle of the rivermây trôi bồng bềnhclouds were drifting and bobbing