--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giây
+ noun
second; moment
giây lát
moment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giây"
:
giày
giãy
giây
giẩy
giấy
giữ ý
Những từ có chứa
"giây"
:
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
phút giây
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
giây
:
second; momentgiây látmoment
+
caller-up
:
người gọi dây nói
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered
+
rớt
:
to fall; to dropmũ của nó rớt xuốngHis hat fell off to failthi rớtto fail at an examination
+
bứa
:
Wild mangosteenngang cành bứa