giãy chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãy chết+ verb
- to convulse just before death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãy chết"
- Những từ có chứa "giãy chết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 485