--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòi
+ noun
maggot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giòi"
:
giai
giải
giãi
giại
gioi
giòi
giỏi
giọi
giồi
giổi
more...
Những từ có chứa
"giòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
warble
grubby
muckworm
grubbiness
maggoty
maggot
grub
gentle
dog
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
giòi
:
maggot