gióng giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gióng giả+
- Repeatedly promise to do somethinng
- Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì
To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir
- Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gióng giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gióng giả":
giảng giải gióng giả - Những từ có chứa "gióng giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
putlog single-tree internode door-post dissemble gelid sham explanation internodal paper more...
Lượt xem: 509
Từ vừa tra