giúp ích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giúp ích+
- to be of service to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giúp ích"
- Những từ có chứa "giúp ích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
help aid unserviceableness ministrant adjuvant unserviceable service succour succor bested more...
Lượt xem: 379