giăm bông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm bông+
- Ham
- Bánh mì kẹp giăm bông
Ham sandwiches
- Bánh mì kẹp giăm bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm bông"
- Những từ có chứa "giăm bông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 442