--

giăm bông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm bông

+  

  • Ham
    • Bánh mì kẹp giăm bông
      Ham sandwiches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm bông"
  • Những từ có chứa "giăm bông" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 441