--

giăm bào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm bào

+  

  • Shavings (of wood)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm bào"
  • Những từ có chứa "giăm bào" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 502