giăm bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm bào+
- Shavings (of wood)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm bào"
- Những từ có chứa "giăm bào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 490