giăm kèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm kèn+
- Tongue (of a clarinet)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm kèn"
- Những từ có chứa "giăm kèn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 747