--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giương vây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giương vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giương vây
+
(thông tục) Put on airs, make a show of strength
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
giương vây
:
(thông tục) Put on airs, make a show of strength
+
piano
:
(âm nhạc) pianôcottage piano pianô đứng nhỏ
+
fire-hose
:
ống vòi rồng
+
nghiện ngập
:
Be an opium ađictVì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con ngườiTo lose one's human dignity bacause of opium addiction
+
kêu van
:
Cry mercy