piano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piano
Phát âm : /'pjænou/ Cách viết khác : (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/
+ danh từ
- (âm nhạc) pianô
- cottage piano
pianô đứng nhỏ
- cottage piano
+ phó từ
- (âm nhạc) nhẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soft softly pianissimo pianoforte forte-piano - Từ trái nghĩa:
forte loud loudly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piano"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "piano":
paean paeon pain pam pan pane panne pavan pawn peen more... - Những từ có chứa "piano":
concert piano dumb piano grand piano piano piano organ piano-player pianoforte pianola player-piano upright piano - Những từ có chứa "piano" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chơi dương cầm đơn ca
Lượt xem: 428