giả bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả bộ+ verb
- to pretend; to affect; to sham
- giả bộ ngu dốt
To pretend ignorance
- giả bộ đoan trang
butter wouldn't melt in one's mouth
- giả bộ ngu dốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả bộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả bộ":
gia bảo giả bộ giả bửa giá biểu giãi bày giấy báo giấy bồi giấy bổi giò bì gió bảo more... - Những từ có chứa "giả bộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 737