giả bửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả bửa+
- Ăn giả bửa
- Eat with good appetite following a sickness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả bửa"
- Những từ có chứa "giả bửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 672