giả cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả cách+
- như giả bộ
- Giả cách điên
To sham madness
- Giả cách điên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả cách"
- Những từ có chứa "giả cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 624