--

giả dối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dối

+ adj  

  • false; deceitful
    • tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối
      All her cordiality is a sham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dối"
Lượt xem: 649