--

giả dụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dụ

+  

  • suppose [that]
    • Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào?
      Suppose [that] the news is true, what then?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dụ"
Lượt xem: 683