giả như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả như+
- như giả sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả như"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả như":
giả như giá như giai nhân giảm nhẹ - Những từ có chứa "giả như" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 500