giả thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả thiết+
- Suppose
- Supposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả thiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả thiết":
giả thiết giết thịt - Những từ có chứa "giả thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hypothetical ormolu necessary unmorality inconsiderateness silver paper tin inconsiderate want tin foil more...
Lượt xem: 680