đục khoét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đục khoét+
- Squeeze money from,squeeze
- Quan lại đục khoét dân
The mandarins squeezed the people
- Quan lại đục khoét dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đục khoét"
- Những từ có chứa "đục khoét" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 762