--

giả vờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả vờ

+  

  • Pretend, fein
    • Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác
      To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả vờ"
Lượt xem: 669