giải cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải cứu+ verb
- to save; to rescuse; to deliver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải cứu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải cứu":
giải cấu giải cứu - Những từ có chứa "giải cứu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 586