--

giải khát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải khát

+ verb  

  • to have a drink; to have refreshment. ort, to solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải khát"
Lượt xem: 565