giải khát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải khát+ verb
- to have a drink; to have refreshment. ort, to solace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải khát"
- Những từ có chứa "giải khát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 565