giải oan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải oan+
- Clear (somebody) of a false charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải oan"
- Những từ có chứa "giải oan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 642