--

giải quyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải quyết

+ verb  

  • to solve; to resolve; to settle; to disentangle
    • những vấn đề chưa giải quyết
      Questions not yet settled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải quyết"
Lượt xem: 601