giải quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải quyết+ verb
- to solve; to resolve; to settle; to disentangle
- những vấn đề chưa giải quyết
Questions not yet settled
- những vấn đề chưa giải quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải quyết"
- Những từ có chứa "giải quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
resolution decide resolve decision open-and-shut settler dispose gordian knot dispatch determination more...
Lượt xem: 601