khoa mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa mục+
- (cũ) như khoa bảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa mục"
- Những từ có chứa "khoa mục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 514