giải tỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải tỏa+ verb
- to release; to raise the blockade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải tỏa"
- Những từ có chứa "giải tỏa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 754