giải thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải thích+ verb
- to explain, to clarify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải thích"
- Những từ có chứa "giải thích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 701