giảm tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm tội+ verb
- to mitigate a penalty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm tội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảm tội":
giảm tội giám thị - Những từ có chứa "giảm tội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 633