--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giảm thiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giảm thiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm thiểu
+
Diminish; minimize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm thiểu"
Những từ có chứa
"giảm thiểu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
least
reference
honest
interpose
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
dealt
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
giảm thiểu
:
Diminish; minimize